Kích thước chuẩn xe container mới nhất tháng 3/2024

Rate this post

Chiều cao xe containerchiều dài xe container có kích thước chuẩn mới nhất là bao nhiêu? Nếu như quý khách hàng đang có những thắc mắc về kích thước của xe container thì đừng bỏ lỡ thông tin dưới đây nhé! Dành ra 3 phút để tìm hiểu ngay thôi nào!

Container loại 20 feet

Hai cửa

  • Bên ngoài

Rộng: 2.440mm (8ft)

Cao: 2.590mm (8ft 6in)

Dài: 6.060mm (20ft)

  • Bên trong

Dài: 5.844mm (19ft 2in)

Rộng: 2.352mm (7ft 8.6in)

Cao: 2.395mm (7ft 10.3in)

  • Cửa

Rộng: 2.340mm (92.1in)

Cao: 2.280mm (89.7in)

  • Khối lượng: 32.9 (1.162 Ft³)
  • Trọng lượng vỏ: 2.340kg (5.160lbs)
  • Trọng lượng hàng tối đa: 28.140kg (62.040lbs)
  • Trọng lượng tối đa cả vỏ: 30.480kg (67.196lbs)
Chieu cao xe container - kích thước chuẩn xe container mới nhất tháng 3/2024
Thùng xe container loại 20 feet 2 cửa

Flat Rack

  • Bên ngoài

Dài: 6.060mm (20ft)

Rộng: 2.440mm (8ft)

Cao: 2.590mm (8ft 6in)

  • Bên trong

Dài: 5.883mm (19ft 4.3in)

Rộng: 2.347mm (7ft 8.4in)

Cao: 2.259mm (7ft 8.9in)

  • Khối lượng: 32.6 (1.166 Ft³)
  • Trọng lượng vỏ: 2.750kg (6.060lbs)
  • Trọng lượng hàng tối đa: 31.158kg (68.690lbs)
  • Trọng lượng tối đa cả vỏ: 34.000kg (74.950lbs)

Bồn

  • Bên ngoài

Rộng: 2.440mm (8ft)

Cao: 2.590mm (8ft 6in)

Dài: 6.060mm (20ft)

  • Khối lượng: 21.000l (5.547gal)
  • Trọng lượng vỏ: 3.070kg (6.768lbs)
  • Trọng lượng hàng tối đa: 27.410kg (60.425lbs)
  • Trọng lượng tối đa cả vỏ: 30.480kg (67.200lbs)

Cách nhiệt

  • Bên ngoài

Rộng: 2.440mm (8ft)

Cao: 2.590mm (8ft 6in)

Dài: 6.060mm (20ft)

  • Bên trong

Dài: 5.651mm (18ft 6.5in)

Rộng: 2.235mm (7ft 4in)

Cao: 2.083mm (6ft 10in)

  • Cửa

Rộng: 2.235mm (7ft 4in)

Cao: 2.083mm (6ft 10in)

  • Khối lượng: 26.3 (929 Ft³)
  • Trọng lượng vỏ: 2.537kg (5.600lbs)
  • Trọng lượng hàng tối đa: 17.757kg (39.200lbs)
  • Trọng lượng tối đa cả vỏ: 20.294kg (44.800lbs)

Hàng khô

  • Bên ngoài

Rộng: 2.440mm (8ft)

Cao: 2.590mm (8ft 6in)

Dài: 6.060mm (20ft)

  • Bên trong

Dài: 5.898mm (19ft 4.2in)

Rộng: 2.352mm (7ft 8.6in)

Cao: 2.395mm (7ft 10.3in)

  • Cửa

Rộng: 2.340mm (92.1in)

Cao: 2.280mm (89.7in)

  • Khối lượng: 33.2 (1.173 Ft³)
  • Trọng lượng vỏ: 2.200kg (4.850lbs)
  • Trọng lượng hàng tối đa: 28.280kg (62.346lbs)
  • Trọng lượng tối đa cả vỏ: 30.480kg (67.196lbs)
Chieu cao xe container 2 - kích thước chuẩn xe container mới nhất tháng 3/2024
Thùng xe container loại 20 feet hàng khô

Hàng rời

  • Bên ngoài

Rộng: 2.440mm (8ft)

Cao: 2.590mm (8ft 6in)

Dài: 6.060mm (20ft)

  • Bên trong

Dài: 5.888mm (19ft 4in)

Rộng: 2.332mm (7ft 8in)

Cao: 2.338mm (7ft 9in)

  • Cửa

Rộng: 2.340mm (92.1in)

Cao: 2.263mm (89.1in)

  • Khối lượng: 32.4 (1.144 Ft³)
  • Trọng lượng vỏ: 2.800kg (6.180lbs)
  • Trọng lượng hàng tối đa: 21.200kg (46.340lbs)
  • Trọng lượng tối đa cả vỏ: 24.000kg (52.910lbs)

Container loại 40 feet

Hai cửa

  • Bên ngoài

Rộng: 2.440mm (8ft)

Cao: 2.590mm (8ft 6in)

Dài: 12.190mm (40ft)

  • Bên trong

Dài: 11.978mm (39ft 3.5in)

Rộng: 2.352mm (7ft 8.6in)

Cao: 2.395mm (7ft 10.3in)

  • Cửa

Rộng: 2.340mm (92.1in)

Cao: 2.280mm (89.7in)

  • Khối lượng: 67.3 (2.378 Ft³)
  • Trọng lượng vỏ: 3.870kg (8.533lbs)
  • Trọng lượng hàng tối đa: 26.610kg (58.663lbs)
  • Trọng lượng tối đa cả vỏ: 30.480kg (67.196lbs)

Flat Rack

  • Bên ngoài

Rộng: 2.440mm (8ft)

Cao: 2.590mm (8ft 6in)

Dài: 12.190mm (40ft)

  • Bên trong

Dài: 11.650mm (38ft 3in)

Rộng: 2.347mm (7ft 8.5in)

Cao: 1.954mm (6ft 5in)

  • Khối lượng: 49.4 (1.766 Ft³)
  • Trọng lượng vỏ: 6.100kg (8.533lbs)
  • Trọng lượng hàng tối đa: 26.610kg (58.663lbs)
  • Trọng lượng tối đa cả vỏ: 45.000kg (99.207lbs)
Chieu cao xe container 3 - kích thước chuẩn xe container mới nhất tháng 3/2024
Thùng xe container loại 40 feet flat rack

Hàng khô

  • Bên ngoài

Rộng: 2.440mm (8ft)

Cao: 2.590mm (8ft 6in)

Dài: 12.190mm (40ft)

  • Bên trong

Dài: 12.032mm (39ft 5.7in)

Rộng: 2.350mm (7ft 8.5in)

Cao: 2.392mm (7ft 10.2in)

  • Cửa

Rộng: 2.338mm (92.0in)

Cao: 2.280mm (89.8in)

  • Khối lượng: 67.6 (2.389 Ft³)
  • Trọng lượng vỏ: 3.730kg (8.223lbs)
  • Trọng lượng hàng tối đa: 26.750kg (58.793lbs)
  • Trọng lượng tối đa cả vỏ: 30.480kg (67.196lbs)

Cao lạnh (HC RF)

  • Bên ngoài

Rộng: 2.440mm (8ft)

Cao: 2.895mm (9ft 6in)

Dài: 12.190mm (40ft)

  • Bên trong

Dài: 11.572mm (37ft 11.6in)

Rộng: 2.296mm (7ft 6.4in)

Cao: 2.521mm (8ft 3.3in)

  • Cửa

Rộng: 2.296mm (7ft 6.4in)

Cao: 2.494mm (8ft 2.2in)

  • Khối lượng: 67.0 (2.369 Ft³)
  • Trọng lượng vỏ: 4.290kg (9.458lbs)
  • Trọng lượng hàng tối đa: 28.210kg (62.192lbs)
  • Trọng lượng tối đa cả vỏ: 32.500kg (71.650lbs)

Đây là những thông tin mới nhất về chiều cao xe containerchiều dài xe container. Với 3 phút vừa rồi, bạn đã nắm được những thông số đó chưa. Liên hệ ngay hotline để được tư vấn thêm nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *